undiscovered nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

undiscovered nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm undiscovered giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của undiscovered.

Từ điển Anh Việt

  • undiscovered

    /'ʌndis'kʌvəd/

    * tính từ

    không được phát hiện, chưa được phát hiện, chưa bị phát giác; không tìm thấy, chưa tìm ra

    an undiscovered crime: một tội ác không (chưa) bị phát giác

    an undiscovered criminal: một tội nhân chưa tìm ra

    không ai biết

    an undiscovered place: một nơi không ai biết

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • undiscovered

    not discovered

    with earth-based telescopes many stars remain undiscovered

    not yet discovered

    undiscovered islands

    Synonyms: unexplored