unexpansive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unexpansive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unexpansive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unexpansive.

Từ điển Anh Việt

  • unexpansive

    * tính từ

    không thể mở rộng, không thể bành trướng; không thể nở ra, không thể giãn ra

    không cởi mở, không chan hoà; dè dặt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unexpansive

    showing no tendency to expand

    unexpansive bodies

    Antonyms: expansive

    not given to high spirits or effusiveness

    an unexpansive man