unethical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unethical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unethical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unethical.

Từ điển Anh Việt

  • unethical

    /'ʌn'eθikəl/

    * tính từ

    không thuộc luân thường đạo lý

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trái với luân thường đạo lý; không đúng với nguyên tắc xử thế (một cá nhân); không đúng nội quy (một tổ chức)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unethical

    not conforming to approved standards of social or professional behavior

    unethical business practices

    Antonyms: ethical