unessential nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unessential nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unessential giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unessential.
Từ điển Anh Việt
unessential
/'ʌni'senʃəl/
* tính từ
không thiết yếu, thứ yếu
the unessential points: những điểm không thiết yếu, những điểm phụ
* danh từ
cái phụ, cái thứ yếu
unessential
không cốt yếu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unessential
Similar:
inessential: not basic or fundamental
Antonyms: essential