unenviable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unenviable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unenviable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unenviable.
Từ điển Anh Việt
unenviable
/'ʌn'enviəbl/
* tính từ
không đáng thèm muốn, không đáng ghen tị
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unenviable
so undesirable as to be incapable of arousing envy
unenviable notoriety
Similar:
awkward: hard to deal with; especially causing pain or embarrassment
awkward (or embarrassing or difficult) moments in the discussion
an awkward pause followed his remark
a sticky question
in the unenviable position of resorting to an act he had planned to save for the climax of the campaign
Synonyms: embarrassing, sticky