undulation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
undulation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm undulation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của undulation.
Từ điển Anh Việt
undulation
/,ʌndju'leiʃn/
* danh từ
sự gợn sóng, sự nhấp nhô
chuyển động sóng
(y học) cảm giác tim chập chờn
undulation
sự chyển động sóng