undulant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
undulant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm undulant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của undulant.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
undulant
Similar:
undulatory: resembling waves in form or outline or motion
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).