undrained nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

undrained nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm undrained giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của undrained.

Từ điển Anh Việt

  • undrained

    * tính từ

    không tiêu nước, chưa tiêu nước, không tháo khô, chưa tháo khô

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • undrained

    not drained; keep them undrained"

    preserve wetlands

    Antonyms: drained