undistinguishable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

undistinguishable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm undistinguishable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của undistinguishable.

Từ điển Anh Việt

  • undistinguishable

    /'ʌndis'tiɳgwiʃəbl/

    * tính từ

    không thể phân biệt được; không rõ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • undistinguishable

    Similar:

    indistinguishable: not capable of being distinguished or differentiated

    the two specimens are actually different from each other but the differences are almost indistinguishable

    the twins were indistinguishable

    a colorless person quite indistinguishable from the colorless mass of humanity

    Antonyms: distinguishable