undisputed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
undisputed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm undisputed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của undisputed.
Từ điển Anh Việt
undisputed
/'ʌndis'pju:tid/
* tính từ
không cãi được, không bác được
không bị cãi lại
không bị tranh giành, không bị tranh chấp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
undisputed
generally agreed upon; not subject to dispute
the undisputed fact
Synonyms: unchallenged, unquestioned