undifferentiated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
undifferentiated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm undifferentiated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của undifferentiated.
Từ điển Anh Việt
undifferentiated
* tính từ
không phân biệt được, vô định hình
không phân hoá, chưa phân hoá
Từ điển Anh Anh - Wordnet
undifferentiated
not differentiated
Synonyms: uniform
Antonyms: differentiated