undeterred nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

undeterred nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm undeterred giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của undeterred.

Từ điển Anh Việt

  • undeterred

    /'ʌndi'tə:d/

    * tính từ

    (+ by) không bị ngăn chặn, không ngã lòng, không nao núng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • undeterred

    not deterred

    pursued his own path...undeterred by lack of popular appreciation and understanding"- Osbert Sitwell

    Synonyms: undiscouraged