underclass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
underclass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm underclass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của underclass.
Từ điển Anh Việt
underclass
* danh từ (thường) số nhiều
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sinh năm thứ nhất hoặc năm thứ hai
Từ điển Anh Anh - Wordnet
underclass
belonging to the lowest and least privileged social stratum
underclass mothers and children
Similar:
lower class: the social class lowest in the social hierarchy