undeniable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

undeniable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm undeniable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của undeniable.

Từ điển Anh Việt

  • undeniable

    /,ʌndi'naiəbl/

    * tính từ

    không thể chối cãi được, không thể bác được

    dứt khoát là tốt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • undeniable

    not possible to deny

    Antonyms: deniable