uncurtained nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
uncurtained nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uncurtained giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uncurtained.
Từ điển Anh Việt
uncurtained
/'ʌn'kə:tnd/
* tính từ
không có màn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
uncurtained
Similar:
curtainless: not provided with curtains
blank, curtainless windows stared back at her
Antonyms: curtained