uncrowded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

uncrowded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uncrowded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uncrowded.

Từ điển Anh Việt

  • uncrowded

    /'ʌn'kraudid/

    * tính từ

    không đông; không bị tắc nghẽn (đường phố...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • uncrowded

    having or allowing sufficient room

    an uncrowded train

    an uncrowded view

    Antonyms: crowded