uncontrived nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

uncontrived nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uncontrived giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uncontrived.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • uncontrived

    Similar:

    unstudied: not by design or artifice; unforced and impromptu

    an air of unstudied spontaneous utterance is apt to be painstakingly achieved

    simple unstudied charm

    Antonyms: studied

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).