uncontaminating nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

uncontaminating nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uncontaminating giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uncontaminating.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • uncontaminating

    Similar:

    clean: not spreading pollution or contamination; especially radioactive contamination

    a clean fuel

    cleaner and more efficient engines

    the tactical bomb is reasonably clean

    Antonyms: dirty

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).