uncharitable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

uncharitable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uncharitable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uncharitable.

Từ điển Anh Việt

  • uncharitable

    /ʌn'tʃæritəbl/

    * tính từ

    không nhân đức; không từ thiện

    hà khắc, khắc nghiệt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • uncharitable

    lacking love and generosity

    all pious words and uncharitable deeds"- Charles Reade

    Antonyms: charitable