unbiased estimator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unbiased estimator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unbiased estimator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unbiased estimator.

Từ điển Anh Việt

  • Unbiased estimator

    (Econ) Ước lượng không chệch.

    + Xem BEST LINEAR UNBIASED ESTIMATOR.