unbank nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unbank nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unbank giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unbank.

Từ điển Anh Việt

  • unbank

    /'ʌn'bæɳk/

    * ngoại động từ

    gạt tro cho (lửa) bén hơn