unbacked nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unbacked nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unbacked giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unbacked.
Từ điển Anh Việt
unbacked
/'ʌn'bækt/
* tính từ
không có chỗ dựa; không có nơi nương tựa; không được giúp đỡ, không có người ủng hộ
(thể dục,thể thao) không được ai đánh cá (ngựa đua)
chưa tập thuần (ngựa)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unbacked
Similar:
single-handed: unsupported by other people
Synonyms: unassisted