unassuming nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unassuming nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unassuming giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unassuming.
Từ điển Anh Việt
unassuming
/'ʌbə'sju:miɳ/
* tính từ
không tự phụ, khiêm tốn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unassuming
Similar:
retiring: not arrogant or presuming
unassuming to a fault, skeptical about the value of his work
a shy retiring girl