unary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unary.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unary

    consisting of or involving a single element or component

    in a unary operation in a mathematical system one element is used to yield a single result

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).