unacknowledged nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unacknowledged nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unacknowledged giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unacknowledged.
Từ điển Anh Việt
unacknowledged
/'ʌnək'nɔlidʤd/
* tính từ
không được thừa nhận, không được công nhận
không có trả lời, không được phúc đáp (thư)
không nhận, không thú nhận (tội)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unacknowledged
not recognized or admitted
Antonyms: acknowledged
not openly acknowledged
an unacknowledged emergency