unaccepted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unaccepted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unaccepted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unaccepted.

Từ điển Anh Việt

  • unaccepted

    /'ʌnək'septid/

    * tính từ

    không được nhận, không được chấp nhận

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unaccepted

    Similar:

    unacceptable: not conforming to standard usage; `You can access your cash at any of 300 automatic tellers'"

    the following use of `access' was judged unacceptable by a panel of linguists