tyto alba nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tyto alba nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tyto alba giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tyto alba.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tyto alba

    Similar:

    barn owl: mottled buff and white owl often inhabiting barns and other structures; important in rodent control

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).