tyrrhenian stage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tyrrhenian stage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tyrrhenian stage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tyrrhenian stage.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tyrrhenian stage

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    bậc tyrrheni