typhon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

typhon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm typhon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của typhon.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • typhon

    (Greek mythology) a monster with a hundred heads who breathed out flames; son of Typhoeus and father of Cerberus and the Chimera and the Sphinx

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).