two-timing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
two-timing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm two-timing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của two-timing.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
two-timing
Similar:
two-time: carry on a romantic relationship with two people at the same time
adulterous: not faithful to a spouse or lover
adulterous husbands and wives
a two-timing boyfriend
Synonyms: cheating
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).