two-point arbitrage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
two-point arbitrage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm two-point arbitrage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của two-point arbitrage.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
two-point arbitrage
* kinh tế
đầu cơ chênh lệch giá hai góc