two-pack primer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
two-pack primer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm two-pack primer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của two-pack primer.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
two-pack primer
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
ngòi nổ hai thành phần