two-hinged nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
two-hinged nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm two-hinged giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của two-hinged.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
two-hinged
* kỹ thuật
xây dựng:
hai bản lề
hai khớp