two-door domestic refrigerator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
two-door domestic refrigerator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm two-door domestic refrigerator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của two-door domestic refrigerator.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
two-door domestic refrigerator
* kỹ thuật
điện lạnh:
tủ lạnh gia đình hai buồng
tủ lạnh gia đình hai cửa
tủ lạnh gia đình hai cửa (ngăn, buồng)
tủ lạnh gia đình hai ngăn