twill nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
twill nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm twill giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của twill.
Từ điển Anh Việt
twill
/twil/
* danh từ
vải chéo, vải chéo go
* ngoại động từ
dệt chéo (sợi)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
twill
* kỹ thuật
dệt may:
vải chéo nổi
vải vân chéo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
twill
a weave used to produce the effect of parallel diagonal ribs
Synonyms: twill weave
a cloth with parallel diagonal lines or ribs
weave diagonal lines into (textiles)