tuvalu nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tuvalu nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tuvalu giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tuvalu.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tuvalu
a small island republic on the Tuvalu islands; formerly part of the British colony of Gilbert and Ellice Islands until it withdrew in 1975 and became independent of the United Kingdom in 1978
a group of coral islands in Micronesia to the southwest of Hawaii
Synonyms: Ellice Islands
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).