tutor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tutor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tutor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tutor.
Từ điển Anh Việt
tutor
/'tju:tə/
* danh từ
người giám hộ (đứa trẻ vị thành niên)
gia sư, thầy giáo kèm riêng
trợ lý học tập (ở trường đại học Anh)
* ngoại động từ
(pháp lý) giám hộ
dạy kèm, kèm cặp
kiềm chế
* nội động từ
làm nhiệm vụ giám hộ
là gia sư
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tutor
be a tutor to someone; give individual instruction
She tutored me in Spanish
act as a guardian to someone
Similar:
coach: a person who gives private instruction (as in singing, acting, etc.)
Synonyms: private instructor