tussur nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tussur nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tussur giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tussur.
Từ điển Anh Việt
tussur
/'tʌsə/ (tussur) /'tʌsə/ (tusser) /'tʌsə/
* danh từ
lụa tuytxo ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) tussah)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tussur
Similar:
tussah: oriental moth that produces brownish silk
Synonyms: tusseh, tussore, tusser, Antheraea mylitta