tussore nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tussore nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tussore giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tussore.

Từ điển Anh Việt

  • tussore

    /'tʌsə/ (tussur) /'tʌsə/ (tusser) /'tʌsə/

    * danh từ

    lụa tuytxo ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) tussah)

Từ điển Anh Anh - Wordnet