tussock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tussock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tussock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tussock.

Từ điển Anh Việt

  • tussock

    /'tʌsək/

    * danh từ

    bụi (cỏ); mớ (tóc)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tussock

    Similar:

    tuft: a bunch of hair or feathers or growing grass