tusked nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tusked nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tusked giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tusked.

Từ điển Anh Việt

  • tusked

    /'tʌskt/ (tusky) /'tʌski/

    * tính từ

    có ngà; có nanh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tusked

    having tusks

    Similar:

    horn: stab or pierce with a horn or tusk

    the rhino horned the explorer

    Synonyms: tusk

    tusk: remove the tusks of animals

    tusk an elephant

    Synonyms: detusk