turpentine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
turpentine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm turpentine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của turpentine.
Từ điển Anh Việt
turpentine
/'tə:pəntain/
* danh từ
nhựa thông
dầu thông
* ngoại động từ
trét nhựa thông; bôi dầu thông
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
turpentine
* kỹ thuật
dầu thông
nhựa thông
cơ khí & công trình:
nhựa thông (dầu)
hóa học & vật liệu:
nhựa thông, dầu thông
Từ điển Anh Anh - Wordnet
turpentine
obtained from conifers (especially pines)
Synonyms: gum terpentine
volatile liquid distilled from turpentine oleoresin; used as paint thinner and solvent and medicinally
Synonyms: oil of turpentine, spirit of turpentine, turps