turgidness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
turgidness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm turgidness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của turgidness.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
turgidness
Similar:
turgidity: pompously embellished language
Synonyms: flatulence
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).