turgidity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
turgidity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm turgidity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của turgidity.
Từ điển Anh Việt
turgidity
/tə:'dʤiditi/
* danh từ
sự cương lên, sự sưng lên; chỗ cương lên, chỗ sưng lên
(nghĩa bóng) tính chất khoa trương (văn...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
turgidity
pompously embellished language
Synonyms: turgidness, flatulence