tumor necrosis factor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tumor necrosis factor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tumor necrosis factor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tumor necrosis factor.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tumor necrosis factor
a proinflammatory cytokine that is produced by white blood cells (monocytes and macrophages); has an antineoplastic effect but causes inflammation (as in rheumatoid arthritis)
Synonyms: tumour necrosis factor, TNF
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).