tss (time sharing system) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tss (time sharing system) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tss (time sharing system) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tss (time sharing system).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tss (time sharing system)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hệ thống chia sẻ thời gian

    hệ thống dùng chung thời gian