tsine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tsine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tsine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tsine.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tsine
Similar:
banteng: wild ox of the Malay Archipelago
Synonyms: banting, Bos banteng
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).