banting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
banting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm banting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của banting.
Từ điển Anh Việt
banting
/'bæntiɳ/
* danh từ
(y học) phép chữa kiêng mỡ đường (để chữa bệnh béo phì)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
banting
Canadian physiologist who discovered insulin with C. H. Best and who used it to treat diabetes(1891-1941)
Synonyms: F. G. Banting, Sir Frederick Grant Banting
Similar:
banteng: wild ox of the Malay Archipelago
Synonyms: tsine, Bos banteng