trunnel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

trunnel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trunnel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trunnel.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • trunnel

    Similar:

    treenail: a wooden peg that is used to fasten timbers in shipbuilding; water causes the peg to swell and hold the timbers fast

    Synonyms: trenail

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).