trenail nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
trenail nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm trenail giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của trenail.
Từ điển Anh Việt
trenail
/'tri:neil/ (trenail) /'tri:neil/
* danh từ
đinh gỗ (dùng để đóng thuyền)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
trenail
* kỹ thuật
chân gỗ
chêm gỗ
chốt
chốt gỗ
đinh gỗ
ngõng trục
nút
mộng
mộng xoi
then
then gỗ